|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
reproduire
| [reproduire] | | ngoại động từ | | | thể hiện lại, tạo lại | | | Reproduire un son | | tạo lại một âm thanh | | | đăng lại | | | Reproduire un article | | đăng lại một bài báo | | | trình bày lại | | | Reproduire sans cesse les mêmes arguments | | luôn luôn trình bày lại những lý lẽ như trước | | | sao; in sao, sao chụp | | | Reproduire un tableau | | sao một bức tranh |
|
|
|
|