Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
représentant


[représentant]
danh từ giống đực
đại diện
Envoyer un représentant
gửi một đại diện
La mission d'un représentant
nhiệm vụ của một nhà đại diện
Animal qui est le seul représentant de son espèce
con vật đại diện duy nhất của loài
đại biểu
Représentant du peuple
đại biểu quốc dân, dân biểu
(thương nghiệp) đại lý
Représentant de commerce
đại lý thương mại
phản nghĩa commettant, mandant



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.