Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
reptile


[reptile]
tính từ
bò sát
Animal reptile
động vật bò sát
(nghĩa bóng) hèn hạ, luồn cúi
danh từ giống đực
(động vật học) loài bò sát
(số nhiều) (động vật học) lớp bò sát
(nghĩa bóng) con người hèn hạ, con người luồn cúi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.