|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
reptile
| [reptile] | | tính từ | | | bò sát | | | Animal reptile | | động vật bò sát | | | (nghĩa bóng) hèn hạ, luồn cúi | | danh từ giống đực | | | (động vật học) loài bò sát | | | (số nhiều) (động vật học) lớp bò sát | | | (nghĩa bóng) con người hèn hạ, con người luồn cúi |
|
|
|
|