Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
repérer


[repérer]
ngoại động từ
đánh dấu, cắm mốc
Repérer un alignement
cắm mốc một hàng
xác định vị trí
Repérer une batterie ennemie
xác định một giàn pháo địch
(thân mật) nhận ra, phát hiện
Repérer quelqu'un dans la foule
nhận ra ai trong đám đông
Repérer des fautes dans un texte
phát hiện những lỗi trong một bài
Se faire repérer
bị phát hiện


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.