Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reseat




reseat
[,ri:'si:t]
ngoại động từ
làm lại mặt ghế mới
to reseat a cane chair
thay lại mặt chiếc ghế mây
đặt lại (ai/ bản thân mình) lên ghế, đặt ai vào ghế mới
to reseat oneself more comfortably
lại ngồi xuống ghế một cách thoải mái hơn


/'ri:'si:t/

ngoại động từ
trang bị ghế mới (cho nhà hát...)

Related search result for "reseat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.