|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
residuary
residuary![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'zidjuəri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) cái còn lại, cặn, bã | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pháp lý) (thuộc) phần tài sản còn lại | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a residuary legatee | | người thừa hưởng tài sản thừa kế còn lại |
/ri'zidjuəri/
tính từ
dư, còn lại
|
|
|
|