Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
respect


[respect]
danh từ giống đực
sự kính trọng
Témoigner du respect à quelqu'un
kính trọng ai
Avoir du respect pour qqn
kính trọng ai
sự tôn trọng
Respect de la loi
sự tôn trọng pháp luật
Le respect mutuel
sự tôn trọng lẫn nhau
Manquer de respect à une femme
thiếu tôn trọng một phụ nữ
(số nhiều) lòng tôn kính
Présenter ses respects à quelqu'un
tỏ bày lòng tôn kính đối với ai; kính chào ai
respect de soi-même
sự tự trọng
respect filial
lòng hiếu thảo
respect humain
sự e sợ dư luận
sauf votre respect; sauf le respect que je vous dois
xin ông thứ lỗi cho lời này
tenir en respect
bắt (ai) phải e sợ (bằng cách dùng vũ lực, giơ vũ khí ra...)
phản nghĩa insolence, irrévérence, blasphème, infraction



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.