![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'spektəbl] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đáng trọng; đáng kính; đứng đắn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a respectable married couple |
| một cặp vợ chồng đứng đắn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she looked perfectly respectable in her bathrobe at breakfast |
| trông cô ta đoan trang hẳn trong bộ áo choàng lúc ăn sáng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he's too respectable for my tastes |
| theo tôi thì ông ta trịnh trọng quá đáng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | kha khá, khá lớn, đáng kể |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | of respectable height |
| có chiều cao đáng kể |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a respectable sum of money |
| số tiền khá lớn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | there was quite a respectable crowd at the match on Saturday |
| có khá đông người đến xem trận đấu hôm thứ bảy |