|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
respectable
| [respectable] | | tính từ | | | đáng kính | | | Un vieillard respectable | | một cụ già đáng kính | | | Un air respectable | | vẻ đáng kính | | | kha khá | | | Une somme respectable | | một số tiền kha khá | | phản nghĩa bas, méprisable, insignifiant, négligeable |
|
|
|
|