|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
respecter
| [respecter] | | ngoại động từ | | | kính trọng | | | Respecter la vieillesse | | kính trọng tuổi già | | | tôn trọng, coi trọng | | | Respecter le sommeil des autres | | tôn trọng giấc ngủ của người khác | | phản nghĩa mépriser, profaner, dégrader, démolir, polluer, compromettre, déroger, enfreindre, violer |
|
|
|
|