Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
respirer


[respirer]
nội động từ
hô hấp, thở
Les végétaux respirent aussi bien que les animaux
thực vật cũng hô hấp như động vật
Il respire encore
nó còn thở, nó còn sống
Respirer par le nez
thở bằng đường mũi
Laissez-moi respirer un moment
để tôi thở một lát đã nào, để tôi lấy hơi một lát đã nào
(nghĩa bóng) biểu lộ
Des yeux où respirait l'ennui le plus profond
những cặp mắt (qua đó) biểu lộ mối buồn phiền sâu sắc nhất
respirer à l'aise (librement)
cảm thấy dễ chịu thoải mái
ngoại động từ
thở
Respirer un bon air
thở không khí trong lành
hít
Respirer de l'éther
hít ête
thấm nhuần
Pays où l'âme respire la liberté
đất nước ở đó tâm hồn thấm nhuần tự do
(nghĩa bóng) biểu lộ
Visage qui respire la santé
khuôn mặt biểu lộ sức khoẻ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.