Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
resquiller


[resquiller]
nội động từ
gian lậu vé (vào cửa...)
(nghĩa rộng) gian lậu
ngoại động từ
gian lậu
Resquiller une place de cinéma
gian lậu một vé xem chiếu bóng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.