Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ressasser


[ressasser]
ngoại động từ
nhắc đi nhắc lại hoài; lặp đi lặp lại mãi
Ressasser des souvenirs
nhắc đi nhắc lại mãi những kỉ niệm
Ressasser les mêmes plaisanteries
lặp đi lặp lại mãi những câu bông đùa như cũ
(từ cũ, nghĩa cũ) xét kỹ lại
(từ cũ, nghĩa cũ) lắc lại, lắc nhiều lần



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.