Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ressemblance


[ressemblance]
danh từ giống cái
sự giống, sự gống nhau
Enfant qui a une grande ressemblance avec son père
đứa bé giống bố nó lắm
Ressemblance parfaite
sự giống nhau hoàn toàn
Ressemblance dans les goûts
sự giống nhau về sở thích
(số nhiều) nét giống nhau
phản nghĩa différence, disparitédissemblance, dissimilitude, variété



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.