Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
resserrement


[resserrement]
danh từ giống đực
sự siết chặt, sự thắt chặt
Resserrement d'un noeud
sự siết chặt một cái nút
Resserrement de l'amitié
(nghĩa bóng) sự thắt chặt tình bạn
phản nghĩa élargissement, évasement, dilatation, relâchement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.