|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
resserrement
| [resserrement] | | danh từ giống đực | | | sự siết chặt, sự thắt chặt | | | Resserrement d'un noeud | | sự siết chặt một cái nút | | | Resserrement de l'amitié | | (nghĩa bóng) sự thắt chặt tình bạn | | phản nghĩa élargissement, évasement, dilatation, relâchement |
|
|
|
|