|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
resservir
| [resservir] | | ngoại động từ | | | dọn lại, đưa lại (món ăn) | | | Resservir un plat | | dọn lại một món ăn | | | (thân mật) nói lại, đáp lại | | | Je saurai le lui resservir | | tôi sẽ có cách đáp lại nó điều ấy | | nội động từ | | | dùng lại được, còn dùng được | | | Cela peut resservir | | cái đó còn dùng được |
|
|
|
|