Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
resservir


[resservir]
ngoại động từ
dọn lại, đưa lại (món ăn)
Resservir un plat
dọn lại một món ăn
(thân mật) nói lại, đáp lại
Je saurai le lui resservir
tôi sẽ có cách đáp lại nó điều ấy
nội động từ
dùng lại được, còn dùng được
Cela peut resservir
cái đó còn dùng được



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.