Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ressort


[ressort]
danh từ giống đực
lò-xo
(nghĩa bóng) động lực
L'intérêt, ce puissant ressort
lợi lộc, cái động lực mạnh mẽ đó
(từ cũ, nghĩa cũ) thủ đoạn
sức mạnh
Le ressort de la volonté
sức mạnh của ý chí
(từ cũ, nghĩa cũ) tính đàn hồi
Le ressort de l'air
tính đàn hồi của không khí
avoir du ressort
có ý chí, có khả năng chịu đựng lớn, có sức bật lớn
faire ressort
bật lên như lò-xo
danh từ giống đực
thẩm quyền, quyền hạn; phạm vi
Ressort d'un tribunal
thẩm quyền của một tòa án
Ce n'est pas de mon ressort
không phải quyền hạn của tôi
C'est du ressort de la médecine
cái đó thuộc phạm vi của y học
en dernier ressort
chung thẩm
cuối cùng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.