  | [ressortissant] | 
  | tính từ | 
|   |   | thuộc quyền xét xử (của môt toà án) | 
|   |   | Procès ressortissant à la cour suprême | 
|   | vụ kiện thuộc quyền xét xử của toà án tối cao | 
  | danh từ giống đực | 
|   |   | người thuộc quốc tịch (nước nào) | 
|   |   | Les ressortissants vietnamiens | 
|   | những người thuộc quốc tịch Việt Nam |