Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ressortissant


[ressortissant]
tính từ
thuộc quyền xét xử (của môt toà án)
Procès ressortissant à la cour suprême
vụ kiện thuộc quyền xét xử của toà án tối cao
danh từ giống đực
người thuộc quốc tịch (nước nào)
Les ressortissants vietnamiens
những người thuộc quốc tịch Việt Nam



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.