Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ressource


[ressource]
danh từ giống cái
phương sách
Ce sera ma dernière ressource
đó là phương sách cuối cùng của tôi
chỗ trông cậy (khi gặp thế bí)
Vous êtes ma dernière ressource
anh là chỗ trông cậy cuối cùng của tôi
(hàng không) sự ngóc đầu vọt lên
(số nhiều) của cải, tiền của (của một người); tài nguyên (của một nước); vốn, nguồn vốn
Les ressources de l'Etat
tài nguyên của quốc gia
Les ressources naturelles
tài nguyên thiên nhiên
Des ressources d'une entreprise
nguồn vốn của một xí nghiệp
(số nhiều) phương tiện; khả năng
Homme de ressources
người lắm khả năng; người có tài xoay xở
avoir des ressources variées
có nhiều phương kế (phương sách) để thành công
sans ressource
vô phương cứu chữa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.