Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ressuer


[ressuer]
nội động từ
(kỹ thuật) nung chảy một phần (một hợp kim để tách một thành phần ra)
đổ mồ hôi
Mur qui ressue
tường đổ mồ hôi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.