Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ressusciter


[ressusciter]
ngoại động từ
làm sống lại
Ressusciter les morts
làm người chết sống lại
làm cho hồi phục (sau trận ốm nặng); làm tươi tỉnh lại
Cette bonne nouvelle l'a ressuscité
tin vui ấy làm cho nó tươi tỉnh lại
nội động từ
sống lại, phục sinh
hồi phục, khoẻ khoắn lại (sau trận ốm)
(nghĩa bóng) hồi lại, hồi sinh
La nature ressuscité à chaque printemps
thiên nhiên hồi lại mỗi lần xuân về
Pays qui ressuscite
đất nước hồi sinh (sau chiến tranh...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.