Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
restant


[restant]
tính từ
còn lại
Le seul héritier restant
người thừa kế độc nhất còn lại
danh từ giống đực
cái còn lại, phần còn lại; số dư
Le restant d'une fortune
phần còn lại của một tài sản
Je vous paierai le restant dans un mois
phần còn lại tôi sẽ trả anh trong vòng một tháng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.