|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
restaurateur
| [restaurateur] | | danh từ giống đực | | | người phục chế; người trùng tu | | | Restaurateur de monuments | | người trùng tu các công trình kỷ niệm | | | Restaurateur d'un régime | | người khôi phục một chế độ | | | người khôi phục, người phục hưng | | | Restaurateur des lettres | | người phục hưng văn học | | | chủ hàng ăn, chủ quán ăn | | phản nghĩa destructeur |
|
|
|
|