Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
restauration


[restauration]
danh từ giống cái
sự phục chế; sự trùng tu
La restauration d'un temple
sự trùng tu một ngôi đền
La restauration d'une statue
sự phục chế một bức tượng
sự khôi phục, sự phục hưng
La restauration des lettres et des arts
sự phục hưng văn học và nghệ thuật
La restauration de Lê
sự phục hưng nhà Lê
nghề mở hàng ăn, nghề mở quán ăn
(địa phương) nhà hàng, quán ăn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.