![](img/dict/02C013DD.png) | [rester] |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | còn lại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Château dont il ne reste que des ruines |
| lâu đài chỉ còn lại những tàn tích |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ở lại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rester à Hanoï |
| ở lại Hà Nội |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rester au lit |
| nằm lại giường |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rester à table |
| ngồi lại bàn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rester au même endroit |
| ở yên một nơi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lưu lại mãi, còn lại mãi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rester dans la mémoire |
| lưu lại mãi trong trí nhớ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Son nom restera |
| tên tuổi người ấy sẽ còn lại mãi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vẫn (như) cũ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rester fidèle à ses amis |
| vẫn trung thành với bạn như cũ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rester en place |
| vẫn ở nguyên chỗ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rester amis |
| vẫn còn là bạn bè |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rester jeune |
| vẫn còn trẻ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rester célibataire |
| vẫn còn độc thân |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | kéo dài thời gian |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rester longtemps à faire un travail |
| kéo dài thời gian để làm một công việc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | cela doit rester entre nous |
| ![](img/dict/633CF640.png) | phải giữ bí mật điều đó chỉ hai ta biết thôi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en rester là |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dừng lại ở đấy |
| ![](img/dict/809C2811.png) | il a failli y rester |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) nó suýt chết |
| ![](img/dict/809C2811.png) | les paroles s'envolent, les écrits restent |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lời nói gió bay, bút sa gà chết |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne pas rester en place |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không ở yên tại chỗ, đi lại luôn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rester à |
| ![](img/dict/633CF640.png) | còn phải (làm gì) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rester court |
| ![](img/dict/633CF640.png) | quên bẵng điều muốn nói; chưng hửng không biết nói gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rester de l'arrière |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (hàng hải) đi chậm hơn tàu khác |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rester de marbre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lãnh đạm, lạnh lùng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rester en carafe |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bị lãng quên, bị hỏng máy (xe) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tưng hửng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rester en chemin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bỏ dở, không đi đến cùng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rester en plan |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) còn treo đấy, chưa thực hiện |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rester en route |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dừng lại giữa chừng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rester en travers de la gorge |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không nuốt trôi được |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không chịu nổi, không chịu đựng được |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rester soi-même |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giữ nguyên bản chất của mình, giữ nguyên bản lĩnh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rester sur la bonne bouche |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ăn ít ngon nhiều (thà ăn ít mà giữ được dư vị) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rester sur le carreau |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bị giết, bị thương nặng |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không dùng được nữa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rester sur le champ de bataille |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chết trận |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rester sur sa faim |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ăn chưa đủ no |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rester sur une impression |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giữ lâu một cảm giác |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (không ngôi) còn phải |
| ![](img/dict/809C2811.png) | il n'en reste pas moins que |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không phải vì thế mà không |
| ![](img/dict/809C2811.png) | y rester |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) chết |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa se déplacer, s'esquiver, partir, quitter; bouger |