Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
restitution


[restitution]
danh từ giống cái
sự trả lại, sự hoàn lại, sự bồi hoàn; vật trả lại, vật hoàn lại
sự khôi phục (bài văn cổ...), sự phục hồi (danh dự...), sự phục nguyên (bức tranh cũ...); bài văn khôi phục lại, công trình phục nguyên
phản nghĩa Confiscation



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.