Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
restreindre


[restreindre]
ngoại động từ
thu hẹp, hạn chế, giới hạn
Restreindre son activité
thu hẹp hoạt động
Restreindre ses dépenses
hạn chế chi tiêu
phản nghĩa Accroître, développer, étendre, propager



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.