|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
resurgent
resurgent![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'sə:dʒənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sống lại, hồi sinh; trỗi dậy (sau khi bị phá hủy, thất bại..) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a resurgent economy | | một nền kinh tế hồi sinh | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | resurgent hope | | niềm hy vọng sống lại | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | resurgent nationalism | | chủ nghĩa dân tộc trỗi dậy |
/ri'sə:dʤənt/
tính từ
lại nổi lên; lại mọc lên
sống lại
|
|
|
|