Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
retaper


[retaper]
ngoại động từ
sửa lại cho phẳng phiu (giường nằm)
sửa mới; sửa lại
Retape une vieille maison
sửa mới một ngôi nhà cũ
(thân mật) sắp xếp lại
Retaper un vieux drame
sắp xếp lại một vỡ kịch cũ
(thân mật) làm cho hồi sức
đánh máy lại
Retaper un lettre
đánh máy lại bức thư



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.