Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
retenue


[retenue]
tính từ giống cái
xem retenu
danh từ giống cái
sự giữ lại
Retenue des marchandises par la douane
hải quan giữ hàng hoá lại
sự giữ, sức giữ
Barrage à faible retenue d'eau
đập có sức giữ nước ít
(hàng hải) dây giữ
sự phạt ở lại lớp
(ngành in) sự ăn mực
(toán học) số nhớ
tiền khấu trừ
Retenue sur un salaire
tiền khấu trừ lương
sự giữ gìn ý tứ
Sans retenue
không giữ gìn ý tứ
nghĩa bóng audace, désinvolture, effusion, familiarité, impudence, indiscrétionlicence



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.