|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reticulate
reticulate![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'tikjulət] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có mắt lưới (như) reticulated | ![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'tikjuleit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm thành hình mắt lưới | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có hình mắt lưới |
/ri'tikjulit/
tính từ
hình mắc lưới, hình mạng
ngoại động từ
làm thành hình mắt lưới
nội động từ
có hình mắc lưới
|
|
|
|