reticulate
reticulate | [ri'tikjulət] |  | tính từ | |  | có mắt lưới (như) reticulated |  | [ri'tikjuleit] |  | ngoại động từ | |  | làm thành hình mắt lưới |  | nội động từ | |  | có hình mắt lưới |
/ri'tikjulit/
tính từ
hình mắc lưới, hình mạng
ngoại động từ
làm thành hình mắt lưới
nội động từ
có hình mắc lưới
|
|