Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
retoucher


[retoucher]
ngoại động từ
sửa
Retoucher un cliché photographique
(nhiếp ảnh) sửa kính ảnh
Retoucher une veste
sửa một cái áo
Retoucher un ouvrage
sửa một tác phẩm, nhuận sắc một tác phẩm
nội động từ
sửa
Retoucher à un livre
sửa một cuốn sách
sờ lại, mó lại
Retoucher à un objet
sờ lại một vật



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.