Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
retracer


[retracer]
ngoại động từ
vạch lại, kẻ lại, vẽ lại
Retracer un plan
vẽ lại một bình đồ
(nghĩa bóng) kể lại, thuật lại
Retracer les événements d'une époque
thuật lại những sự kiện của một thời đại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.