Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
retrait


[retrait]
danh từ giống đực
sự co lại, sự rút
Le retrait du bois
sự co lại của gỗ
Le retrait du béton
sự rút của bê tông
sự rút xuống
Le retrait de la mer
sự rút xuống của nước biển
sự lùi vào
Retrait de la façade
sự lùi vào của mặt nhà
sự rút mất, sự thu hồi
Le retrait d'un permis
sự thu hồi một giấy phép
sự rút về
Retrait des bagages
sự rút hành lý về
sự rút lui
Le retrait d'une armée
sự rút lui của một đạo quân
en retrait
lùi vào
tính từ
cắt ngắn, rút ngắn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.