Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
retraite


[retraite]
danh từ giống cái
(quân sự) sự rút lui, sự lui quân
sự lui về
Se préparer pour une retraite à la campagne
chuẩn bị lui về nông thôn
sự ẩn cư; nơi ẩn cư
sự về hưu; lương hưu
Prendre sa retraite
nghỉ hưu
Pension de retraite
lương hưu
Professeur en retraite
giáo sư về hưu
Toucher sa retraite
lĩnh lương hưu
Retraite anticipée
sự nghỉ hưu non
(tôn giáo) sự cấm phòng
(săn bắn) hang ổ (của một thú rừng)
(thuỷ lợi) sự rút nước (của một dòng sông)
(xây dựng) sự mỏng bớt (của tường qua các tầng nhà); độ mỏng bớt
(từ cũ, nghĩa cũ) hiệu thu không (gọi lính về trại)
battre en retraite
rút lui
retraite des flambeaux
cuộc rước đèn
phản nghĩa Avance, invasion. Activité, ocuppation
danh từ giống cái
(kinh tế) hối phiếu hồi lại
tính từ giống cái
xem retrait



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.