Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
retravailler


[retravailler]
ngoại động từ
làm lại, trau chuốt lại, gia công lại
Retravailler le sol
làm lại đất
Retravailler un discours
trau chuốt lại bài diễn văn
nội động từ
gia công lại, trau lại
Retravailler à un ouvrage
gia công lại một tác phẩm
làm việc lại
Il retravaille à l'usine, en septembre
tháng chín nó làm việc lại ở nhà máy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.