Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
retrocedence




retrocedence
[,retrou'si:dəns]
danh từ
sự lùi lại
(y học) sự lặn vào trong


/,retrou'si:dəns/

danh từ
sự lùi lại
(y học) sự lặn vào trong


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.