Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
returnee




returnee
[,ritə:r'ni:]
danh từ
người trở về sau khi phục vụ trong quân đội ở nước ngoài, nhất là sau một cuộc chiến tranh; bộ đội phục viên; quân nhân phục viên


/ritə:'ni:/

danh từ
bộ đội phục viên

Related search result for "returnee"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.