Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
revenant


[revenant]
tính từ
(từ cũ, nghĩa cũ) dễ ưa
Une physionomie revenante
một bộ mặt dễ ưa
hiện hồn về
danh từ giống đực
(thân mật) người mới về (sau khi đi vắng lâu)
ma, hồn ma
Croire aux revenants
tin có ma



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.