Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
revendication


[revendication]
danh từ giống cái
sự đòi lại, sự đòi, sự yêu sách
(điều) yêu sách
Les revendication ouvrières
những yêu sách của công nhân
délire de revendicaton
(y học) hoang tưởng bắt đền bồi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.