Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
revenu


[revenu]
tính từ
chán ngấy
Il semble revenu de tout
nó hình như chán ngấy mọi thứ
danh từ giống đực
thu nhập; lợi tức
Terre d'un gros revenu
đất cho thu nhập nhiều
Impôt sur le revenu
thuế lợi tức; thuế thu nhập
Revenu annuel
thu nhập hằng năm
Revenu par tête
thu nhập tính trên đầu người
Revenu national
thu nhập quốc dân
(kỹ thuật) sự ram (thép)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.