Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
reverdir


[reverdir]
ngoại động từ
làm xanh tươi lại, trả lại màu xanh
ngâm nước (da để thuộc)
nội động từ
xanh tươi lại
Les arbres reverdissent
cây cối xanh tươi lại
(văn học) được thức tỉnh lại, được gợi lại, được khơi lại
Faire reverdir les anciennes douleurs
khơi lại những nỗi đau lòng cũ
(văn học) trẻ lại, tươi lại
Vieillard qui reverdit
ông già trẻ lại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.