revoir   
 
   | [revoir] |    | ngoại động từ |  |   |   | thấy lại, gặp lại |  |   |   | Revoir un ancien ami |  |   | gặp lại bạn cũ |  |   |   | Au plaisir de vous revoir |  |   | mong gặp lại anh (chị) |  |   |   | trở về |  |   |   | Revoir sa patrie |  |   | trở về tổ quốc |  |   |   | xem lại |  |   |   | Revoir un film |  |   | xem lại một phim |  |   |   | Revoir un manuscrit |  |   | xem lại một bản thảo |  |   |   | Revoir ses leçons |  |   | xem lại bài |    | danh từ giống đực |  |   |   | sự gặp lại |  |   |   | au revoir |  |   |   | chào tạm biệt |  
 
    | 
		 |