Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
revoir


[revoir]
ngoại động từ
thấy lại, gặp lại
Revoir un ancien ami
gặp lại bạn cũ
Au plaisir de vous revoir
mong gặp lại anh (chị)
trở về
Revoir sa patrie
trở về tổ quốc
xem lại
Revoir un film
xem lại một phim
Revoir un manuscrit
xem lại một bản thảo
Revoir ses leçons
xem lại bài
danh từ giống đực
sự gặp lại
au revoir
chào tạm biệt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.