revolutionize
revolutionize | [,revə'lu:∫ənaiz] | | Cách viết khác: | | revolutionise | | [,revə'lu:∫ənaiz] | | ngoại động từ | | | cách mạng hoá | | | to revolutionize science | | cách mạng hoá nền khoa học |
/,revə'lu:ʃnaiz/
ngoại động từ làm cho (một nước) nổi lên làm cách mạng cách mạng hoá to revolutionize science cách mạng hoá nền khoa học
|
|