Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
revue


[revue]
danh từ giống cái
sự kiểm lại
Faire la revue de ses documents
kiểm lại tài liệu
sự điểm; bài điểm
Revue de presse
sự điểm báo
(quân sự) sự kiểm tra
Revue des vivres de réseve
sự kiểm tra thực phẩm dự trữ
cuộc duyệt binh
tạp chí
(sân khấu) hài kịch thời sự; tạp kịch
être de la revue
(thân mật) công toi; thất vọng
être de revue
(thân mật) có dịp gặp lại nhau
passer en revue
duyệt binh; kiểm tra hàng ngũ duyệt binh
(nghĩa bóng) kiểm lại kỹ càng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.