Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rhabiller


[rhabiller]
ngoại động từ
sửa chữa
Rhabiller un chemin
sửa chữa một con đường
mặc lại quần áo cho
Rhabiller un enfant
mặc lại quần áo cho em bé
(nghĩa bóng) đổi mới bề ngoài, đổi mới hình thức
Rhabiller de vieilles idées avec des mots nouveaux
dùng từ mới để đổi mới bề ngoài những ý cũ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.