rhubarb
rhubarb | ['ru:bɑ:b] | | danh từ | | | (thực vật học) cây đại hoàng (cây cí cuống lá màu đỏ nhạt, dày, nấu lên ăn (như) trái cây) | | | rhubarb pie | | (thuộc ngữ) bánh nướng nhân đại hoàng | | | (thông tục) (lời mà các diễn viên đóng đám đông nhắc lại để giả làm những tiếng nói rì rầm trên (sân khấu)) |
/'ru:bɑ:b/
danh từ (thực vật học) cây đại hoàng
|
|