Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rhume


[rhume]
danh từ giống đực
(y học) chứng sổ mũi
Rhume des foins
chứng sổ mũi mùa, chứng cảm mạo mùa
Avoir un rhume
bị sổ mũi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.