Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
riant


[riant]
tính từ
tươi vui
Visage riant
bộ mặt tươi vui
đẹp mắt
Une vallée riante
một thung lũng đẹp mắt
(nghĩa bóng) tươi đẹp
Un avenir riant
một tương lai tươi đẹp
phản nghĩa Chagrin, morose. Désertique, sauvage. Sombre.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.