|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
riant
| [riant] | | tính từ | | | tươi vui | | | Visage riant | | bộ mặt tươi vui | | | đẹp mắt | | | Une vallée riante | | một thung lũng đẹp mắt | | | (nghĩa bóng) tươi đẹp | | | Un avenir riant | | một tương lai tươi đẹp | | phản nghĩa Chagrin, morose. Désertique, sauvage. Sombre. |
|
|
|
|