rich ![](images/dict/r/rich.gif)
rich![](img/dict/02C013DD.png) | [rit∫] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ (so sánh) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giàu, giàu có, có nhiều tiền, có của cải | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a rich film star | | một ngôi sao điện ảnh giàu có | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | as rich as Croesus; as rich as a Jew | | rất giàu, giàu như Thạch Sùng Vương Khải | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dồi dào, phong phú, có nhiều | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a rich harvest | | một vụ thu hoạch tốt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a rich library | | một thư viện phong phú | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | rich vegetation | | cây cối sum sê | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đẹp đẽ, tráng lệ, lộng lẫy, đắt tiền, quý giá (quần áo, đồ đạc...) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a rich building | | toà nhà đẹp lộng lẫy | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a rich dress | | cái áo lộng lẫy | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a rich present | | món tặng phẩm quý giá lộng lẫy | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bổ, ngậy, béo (đồ ăn); đậm đà, ngon, nồng (rượu) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | rich food | | thức ăn béo bổ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | rich wine | | rượu vang đậm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thắm, phong phú (màu sắc); ấm áp, trầm (giọng); thơm ngát, đượm (mùi) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rất hay, rất vui; rất buồn cười; không chê được (chuyện) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | that is rich! | | thật vui không chê được! | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ số nhiều | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (the rich) những người giàu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | take from the rich and give to the poor | | lấy của người giàu đem cho người nghèo |
/ritʃ/
tính từ
giàu, giàu có as rich as Croesus; as rich as a Jew rất giàu, giàu nứt đố đổ vách, giàu như Thạch Sùng Vương Khải
tốt, dồi dào, phong phú, sum sê a rich harvest một vụ thu hoạch tốt a rich library một thư viện phong phú rich vegetation cây cối sum sê
đẹp đẽ, tráng lệ, lộng lẫy, đắt tiền, quý giá (quần áo, đồ đạc...) a rich building toà nhà đẹp lộng lẫy a rich dress cái áo lộng lẫy a rich present món tặng phẩm quý giá lộng lẫy
bổ, ngậy, béo (đồ ăn); đậm đà, ngon, nồng (rượu) rich food thức ăn béo bổ rich wine rượu vang đậm
thắm, phong phú (màu sắc); ấm áp, trầm (giọng); thơm ngát, đượm (mùi)
rất hay, rất vui; rất buồn cười; không chê được (chuyện) that is rich! thật vui không chê được!
|
|